Some examples of word usage: festinate
1. We must festinate our preparations for the party, as it is only a few hours away.
Chúng tôi phải vội vàng chuẩn bị cho bữa tiệc, vì chỉ còn vài giờ nữa thôi.
2. Please do not festinate while you are cooking, take your time and follow the recipe.
Xin đừng vội vàng khi bạn đang nấu ăn, hãy dành thời gian và tuân thủ công thức.
3. The deadline is approaching, so we need to festinate the completion of this project.
Hạn chót đang đến gần, vì vậy chúng ta cần phải vội vàng hoàn thành dự án này.
4. She always festinates when she is running late, causing her to forget important things.
Cô ấy luôn vội vàng khi cô ấy đang muộn, khiến cô ấy quên những điều quan trọng.
5. The doctor told him not to festinate his recovery process, as it could lead to complications.
Bác sĩ đã bảo anh ấy không nên vội vàng trong quá trình phục hồi, vì điều đó có thể dẫn đến những biến chứng.
6. Despite being late, she refused to festinate and instead took her time getting ready.
Mặc dù muộn, cô ấy từ chối vội vàng và thay vào đó dành thời gian chuẩn bị.