Some examples of word usage: fetter
1. The prisoner's ankles were shackled with heavy fetters, making it difficult for him to move.
=> Chân của tù nhân bị còng với những xiềng xích nặng, làm cho việc di chuyển của anh ấy trở nên khó khăn.
2. The strict rules and regulations fettered the creativity of the employees.
=> Những quy tắc và quy định nghiêm ngặt đã ràng buộc sự sáng tạo của các nhân viên.
3. She felt fettered by her responsibilities and longed for freedom.
=> Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm và khao khát tự do.
4. The old man's body was fettered by age, but his mind remained sharp.
=> Cơ thể của ông cụ bị ràng buộc bởi tuổi tác, nhưng tâm trí của ông vẫn sắc sảo.
5. The government's censorship policies fetter the freedom of speech in the country.
=> Chính sách kiểm duyệt của chính phủ ràng buộc tự do ngôn luận trong đất nước.
6. She longed to break free from the fetters of societal expectations and live life on her own terms.
=> Cô ấy khao khát thoát khỏi những xiềng xích của kỳ vọng của xã hội và sống cuộc sống theo cách riêng của mình.