Some examples of word usage: fibula
1. The fibula is the smaller of the two bones in the lower leg.
(fibula là xương nhỏ hơn trong hai xương ở chân dưới.)
2. The fibula helps provide stability and support for the ankle joint.
(fibula giúp cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho khớp mắt cá chân.)
3. A fracture in the fibula can cause pain and difficulty walking.
(vỡ xương fibula có thể gây đau và khó khăn khi đi lại.)
4. The fibula is located on the lateral side of the lower leg.
(fibula nằm ở phía ngoài của chân dưới.)
5. The fibula plays a role in the movement of the foot and ankle.
(fibula đóng vai trò trong việc di chuyển của chân và mắt cá.)
6. Injuries to the fibula can vary in severity, from minor strains to fractures.
(chấn thương ở fibula có thể đa dạng về mức độ nghiêm trọng, từ căng cơ nhẹ đến vỡ xương.)