Nghĩa là gì: field telegraphfield telegraph /'fi:ld'teligrɑ:f/
danh từ
máy điện báo dã chiến
Some examples of word usage: field telegraph
1. The soldiers used a field telegraph to communicate with headquarters during the battle.
(Quân lính sử dụng máy điện tín trường để liên lạc với trạm chỉ huy trong trận đánh.)
2. The field telegraph allowed for quick and efficient communication between different units on the battlefield.
(Máy điện tín trường cho phép truyền thông nhanh chóng và hiệu quả giữa các đơn vị khác nhau trên chiến trường.)
3. The field telegraph operator sent out urgent messages to warn of enemy movements.
(Người vận hành máy điện tín trường gửi thông điệp khẩn cấp để cảnh báo về hành động của địch.)
4. The field telegraph network was crucial for coordinating attacks and defenses during the war.
(Mạng lưới điện tín trường rất quan trọng để phối hợp các cuộc tấn công và phòng thủ trong chiến tranh.)
5. The field telegraph station was set up behind the front lines to maintain communication with the troops.
(Trạm điện tín trường được thiết lập phía sau tuyến đầu để duy trì liên lạc với quân lính.)
6. The field telegraph system was an essential tool for military communication in the 19th century.
(Hệ thống máy điện tín trường là công cụ quan trọng để truyền thông quân sự vào thế kỷ 19.)
Translate into Vietnamese:
1. Các binh sĩ đã sử dụng máy điện tín trường để liên lạc với trạm chỉ huy trong trận đánh.
2. Máy điện tín trường cho phép truyền thông nhanh chóng và hiệu quả giữa các đơn vị khác nhau trên chiến trường.
3. Người vận hành máy điện tín trường gửi thông điệp khẩn cấp để cảnh báo về hành động của địch.
4. Mạng lưới điện tín trường rất quan trọng để phối hợp các cuộc tấn công và phòng thủ trong chiến tranh.
5. Trạm điện tín trường được thiết lập phía sau tuyến đầu để duy trì liên lạc với quân lính.
6. Hệ thống máy điện tín trường là công cụ quan trọng để truyền thông quân sự vào thế kỷ 19.
An field telegraph meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with field telegraph, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, field telegraph