Some examples of word usage: fillies
1. The fillies raced around the track in a blur of speed and determination.
- Các con ngựa cái đua nhau vòng quanh đường đua trong một cơn mưa tốc độ và quyết tâm.
2. The fillies were trained rigorously by their dedicated trainers.
- Các con ngựa cái đã được huấn luyện một cách nghiêm ngặt bởi những huấn luyện viên tận tâm.
3. The fillies pranced and danced in the field, their energy infectious.
- Các con ngựa cái nhảy múa và vui đùa trên cánh đồng, năng lượng của chúng truyền nhiễm.
4. The fillies' graceful movements captivated the audience's attention.
- Sự di chuyển duyên dáng của các con ngựa cái thu hút sự chú ý của khán giả.
5. The fillies were pampered and well-cared for by their owners.
- Các con ngựa cái được chăm sóc và quan tâm tận tình bởi chủ nhân của chúng.
6. The fillies' beauty and elegance made them stand out among the other horses.
- Vẻ đẹp và dáng vẻ tao nhã của các con ngựa cái làm chúng nổi bật giữa các con ngựa khác.