Some examples of word usage: fit
1. She tried on several different sizes to find the perfect fit.
=> Cô ấy thử một số kích cỡ khác nhau để tìm ra sự vừa vặn hoàn hảo.
2. I need to get fit before summer so I can feel confident in a swimsuit.
=> Tôi cần phải lấy lại vóc dáng trước mùa hè để có thể tự tin khi mặc áo tắm.
3. The puzzle pieces fit together perfectly to reveal the picture.
=> Các mảnh ghép của bức tranh ghép với nhau hoàn hảo để lộ ra hình ảnh.
4. This dress doesn't fit me anymore, I've outgrown it.
=> Chiếc váy này không còn vừa với tôi nữa, tôi đã lớn hơn nó rồi.
5. The new sofa doesn't quite fit in the living room, it's too big.
=> Chiếc ghế sofa mới không hoàn toàn vừa với phòng khách, nó quá lớn.
6. He tried to fit all of his belongings into one suitcase for the trip.
=> Anh ấy cố gắng để nhét tất cả đồ đạc của mình vào một cái vali cho chuyến đi.