Some examples of word usage: fits
1. The dress fits perfectly, I love how it hugs my curves.
(Chiếc váy vừa vặn, tôi thích cách nó ôm sát đường cong của tôi.)
2. I can't find any shoes that fit me, they're all too small.
(Tôi không thể tìm thấy bất kỳ đôi giày nào vừa vặn với tôi, chúng đều quá nhỏ.)
3. The puzzle pieces fit together perfectly, it was so satisfying to complete it.
(Các mảnh ghép hình vừa vặn với nhau hoàn hảo, cảm giác hoàn thành nó rất thỏa mãn.)
4. The team's strategy fits well with our goals for the project.
(Chiến lược của đội hoàn hợp với mục tiêu của chúng tôi cho dự án.)
5. The new sofa doesn't fit in the living room, it's too big.
(Chiếc sofa mới không vừa với phòng khách, nó quá lớn.)
6. Her explanation of the situation fits with what we already know.
(Giải thích của cô ấy về tình huống phù hợp với những gì chúng tôi đã biết.)