Some examples of word usage: flaggy
1. The flaggy terrain made it difficult for the hikers to maintain their balance.
(Địa hình gồ ghề làm cho việc du khách giữ thăng bằng khó khăn.)
2. The flaggy fabric of the old banner was starting to fray at the edges.
(Chất liệu gồ ghề của lá cờ cũ đang bắt đầu bị rách ở các mép.)
3. The flaggy leaves of the palm tree rustled in the breeze.
(Những chiếc lá gồ ghề của cây cọ reo mình trong làn gió.)
4. The flaggy appearance of the building suggested that it had been abandoned for quite some time.
(Ngoại hình gồ ghề của tòa nhà cho thấy nó đã bị bỏ hoang trong một thời gian khá lâu.)
5. The flaggy waves crashed against the rocky shore, creating a spectacular display of spray.
(Những con sóng gồ ghề đập vào bờ đá, tạo ra một cảnh tượng tuyệt vời của sương muối.)
6. The flaggy sound of the trumpet echoed through the stadium, signaling the start of the game.
(Âm thanh gồ ghề của kèn trumpet vang lên qua sân vận động, báo hiệu sự bắt đầu của trận đấu.)
Translated into Vietnamese:
1. Địa hình gồ ghề làm cho việc du khách giữ thăng bằng khó khăn.
2. Chất liệu gồ ghề của lá cờ cũ đang bắt đầu bị rách ở các mép.
3. Những chiếc lá gồ ghề của cây cọ reo mình trong làn gió.
4. Ngoại hình gồ ghề của tòa nhà cho thấy nó đã bị bỏ hoang trong một thời gian khá lâu.
5. Những con sóng gồ ghề đập vào bờ đá, tạo ra một cảnh tượng tuyệt vời của sương muối.
6. Âm thanh gồ ghề của kèn trumpet vang lên qua sân vận động, báo hiệu sự bắt đầu của trận đấu.