Some examples of word usage: flame
1. The flame flickered in the darkness, casting shadows on the walls.
- Ngọn lửa lung linh trong bóng tối, tạo bóng đổ trên tường.
2. She lit a candle and watched the flame dance in the gentle breeze.
- Cô ấy thắp nến và nhìn ngọn lửa nhảy múa trong làn gió nhẹ.
3. The flame of passion burned brightly in his eyes as he spoke about his dreams.
- Ngọn lửa của niềm đam mê cháy sáng trong ánh mắt anh khi anh nói về những ước mơ của mình.
4. The campfire crackled and the flames leaped high into the night sky.
- Lửa trại nổ và những ngọn lửa nhảy cao vào bầu trời đêm.
5. She felt the heat of the flame on her skin as she roasted marshmallows over the fire.
- Cô ấy cảm thấy nhiệt độ của lửa trên da khi cô ấy nướng bánh marshmallow trên lửa.
6. The firefighter bravely entered the burning building to extinguish the flames and save lives.
- Lính cứu hỏa dũng cảm bước vào tòa nhà đang cháy để dập tắt ngọn lửa và cứu mạng.