Some examples of word usage: flamed
1. The chef flamed the dessert tableside, creating a spectacular show for the diners.
-> Đầu bếp đã đốt lửa bàn tráng miệng trực tiếp, tạo ra một show tuyệt vời cho thực khách.
2. The campfire flamed brightly, illuminating the darkness of the night.
-> Lửa trại cháy sáng, làm sáng bóng bóng tối của đêm.
3. The online debate quickly flamed into a heated argument between the two parties.
-> Cuộc tranh luận trực tuyến nhanh chóng biến thành một cuộc cãi vã giữa hai bên.
4. The angry customer flamed the restaurant on social media for their poor service.
-> Khách hàng tức giận đã chỉ trích nhà hàng trên mạng xã hội vì dịch vụ kém.
5. The forest fire flamed out of control, spreading rapidly through the dry vegetation.
-> Đám cháy rừng đã lan nhanh và không kiểm soát được, lan rộng qua thảm thực vật khô cằn.
6. The passionate speech by the activist flamed the crowd, inspiring them to take action.
-> Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của nhà hoạt động đã kích động đám đông, truyền cảm hứng cho họ hành động.