Some examples of word usage: fleer
1. The bully gave a cruel fleer as he walked away from his victim.
- Kẻ bắt nạt trêu chọc thậm tệ khi anh ta rời đi khỏi nạn nhân của mình.
2. She couldn't help but fleer at the ridiculous outfit her friend was wearing.
- Cô ấy không thể kiềm chế được việc trêu chọc trang phục ngớ ngẩn mà người bạn của cô ấy đang mặc.
3. The comedian's fleer had the audience roaring with laughter.
- Sự trêu chọc của danh hài khiến khán giả phải cười nghiêng ngả.
4. He gave a sly fleer as he outsmarted his opponents in the chess match.
- Anh ta trêu chọc một cách tinh ranh khi anh ta vượt qua đối thủ của mình trong trận cờ vua.
5. The child's innocent fleer melted her mother's heart.
- Sự trêu chọc ngây thơ của đứa trẻ đã làm tan chảy trái tim của mẹ.
6. Despite the teacher's stern warning, the student couldn't help but fleer at the ridiculous question.
- Mặc dù thầy giáo đã cảnh báo mạnh mẽ, học sinh không thể kiềm chế được việc trêu chọc câu hỏi ngớ ngẩn.