Some examples of word usage: flight formation
1. The geese flew in a V-shaped flight formation across the sky.
- Những con ngỗng bay theo hình dáng V của hình dáng đội bay trên bầu trời.
2. The fighter jets practiced their flight formation before the air show.
- Các máy bay tiêm kích luyện tập hình dáng bay trước buổi biểu diễn trên không.
3. The birds in flight formation looked like a moving piece of art.
- Những con chim bay theo hình dáng bay trông giống như một tác phẩm nghệ thuật di động.
4. The pilots maintained a tight flight formation to show off their precision flying skills.
- Các phi công giữ hình dáng bay chặt chẽ để thể hiện kỹ năng lái máy bay chính xác của họ.
5. The geese flew in perfect flight formation, each bird following the one in front of it.
- Những con ngỗng bay theo hình dáng bay hoàn hảo, mỗi con chim theo sau con trước nó.
6. The drone captured stunning footage of the birds in flight formation.
- Chiếc drone đã ghi lại hình ảnh đẹp của những con chim bay theo hình dáng đội bay.