Some examples of word usage: flivvers
1. The old flivver sputtered and coughed as it struggled to make it up the hill. (Chiếc xe cũ kêu rên và ho khi cố gắng vượt qua con dốc.)
2. The teenagers laughed as they cruised around town in their beat-up flivvers. (Những thiếu niên cười khi chúng đi vòng quanh thị trấn trong những chiếc xe cũ rách nát của họ.)
3. My grandfather used to tell stories about the days when flivvers ruled the roads. (Ông ngoại tôi thường kể chuyện về những ngày mà những chiếc xe cũ thống trị trên đường phố.)
4. The mechanic worked tirelessly to restore the flivver to its former glory. (Thợ sửa xe làm việc không mệt mỏi để khôi phục lại sự vinh quang trước đây của chiếc xe cũ.)
5. The flivvers lined up in a row at the vintage car show, attracting a crowd of admirers. (Những chiếc xe cũ được xếp hàng dọc tại triển lãm xe cổ, thu hút một đám đông người hâm mộ.)
6. Despite its age, the flivver still had plenty of life left in it. (Mặc dù đã lớn tuổi, chiếc xe cũ vẫn còn rất nhiều sức sống.)