Some examples of word usage: floating
1. The boat was floating gently on the calm waters of the lake.
- Chiếc thuyền đang trôi nhẹ trên những dòng nước êm đềm của hồ.
2. The leaves were floating down from the tree in a graceful dance.
- Những lá cây đang rơi nhẹ từ trên cây trong một bài múa duyên dáng.
3. The astronaut experienced the sensation of floating in space.
- Phi hành gia đã trải qua cảm giác trôi dạt trong không gian.
4. The balloons were floating high in the sky, carried by the wind.
- Những quả bóng đang trôi cao trong bầu trời, được gió đưa đi.
5. The clouds looked like fluffy white pillows floating in the sky.
- Những đám mây trông giống như những chiếc gối trắng mịn trôi trên bầu trời.
6. The boat was floating aimlessly in the middle of the ocean after the engine broke down.
- Chiếc thuyền đang trôi không định hướng giữa đại dương sau khi động cơ hỏng.