Some examples of word usage: flop
1. The movie was a flop at the box office, failing to attract audiences.
- Bộ phim là một thất bại tại phòng vé, không thu hút khán giả.
2. He tried to impress his friends with a magic trick, but it was a total flop.
- Anh ấy cố gây ấn tượng với bạn bè bằng một màn ảo thuật, nhưng nó hoàn toàn thất bại.
3. The new restaurant in town was a flop, with many customers complaining about the food and service.
- Nhà hàng mới ở thành phố là một thất bại, với nhiều khách hàng phàn nàn về đồ ăn và dịch vụ.
4. The company's latest product launch was a flop, with sales far below expectations.
- Sản phẩm mới nhất của công ty là một thất bại, với doanh số bán hàng thấp hơn nhiều so với kỳ vọng.
5. She attempted a high dive off the diving board, but it ended in a painful belly flop.
- Cô ấy cố thực hiện một pha nhảy cao từ bể nhảy, nhưng kết thúc bằng một cú đập bụng đau đớn.
6. The comedian's joke fell flat and was a flop with the audience.
- Câu đùa của diễn viên hài không thành công và bị khán giả từ chối.