Some examples of word usage: floppiest
1. The puppy had the floppiest ears I had ever seen.
(Con chó con có đôi tai mềm nhất mà tôi từng thấy.)
2. She wore the floppiest hat at the party.
(Cô ấy đội chiếc mũ mềm nhất trong buổi tiệc.)
3. The floppy disk was the floppiest storage device of its time.
(Đĩa mềm là thiết bị lưu trữ mềm nhất của thời đó.)
4. The elephant had the floppiest trunk in the whole zoo.
(Con voi có vòi mềm nhất trong cả vườn thú.)
5. The comedian's jokes always made his audience laugh, even at his floppiest performances.
(Những câu đùa của diễn viên hài luôn khiến khán giả cười, ngay cả khi anh ấy biểu diễn mềm nhất.)
6. The old man had the floppiest slippers, but they were his favorite pair.
(Ông lão có đôi dép lê mềm nhất, nhưng chúng là đôi yêu thích của ông.)
Translation in Vietnamese:
1. (Con chó con có đôi tai mềm nhất mà tôi từng thấy.)
2. (Cô ấy đội chiếc mũ mềm nhất trong buổi tiệc.)
3. (Đĩa mềm là thiết bị lưu trữ mềm nhất của thời đó.)
4. (Con voi có vòi mềm nhất trong cả vườn thú.)
5. (Những câu đùa của diễn viên hài luôn khiến khán giả cười, ngay cả khi anh ấy biểu diễn mềm nhất.)
6. (Ông lão có đôi dép lê mềm nhất, nhưng chúng là đôi yêu thích của ông.)