Some examples of word usage: flopping
1. The soccer player was warned for flopping in an attempt to draw a penalty. (Cầu thủ bóng đá đã bị cảnh cáo vì giả vờ để thu hút một quả phạt đền.)
2. The basketball player was fined for flopping during the game. (Cầu thủ bóng rổ đã bị phạt vì giả vờ trong trận đấu.)
3. The actor's performance was criticized for flopping in front of the live audience. (Bộ phim của diễn viên đã bị chỉ trích vì giả vờ trước khán giả trực tiếp.)
4. The fish flopped around on the deck of the boat after being caught. (Con cá đập đung đập trên sàn thuyền sau khi bị bắt.)
5. The baby was so excited that he started flopping his arms and legs. (Em bé quá hào hứng nên bắt đầu đập đùng tay chân.)
6. The gymnast's routine was flawless, with no signs of flopping or mistakes. (Bài tập của vận động viên thể dục thi đấu hoàn hảo, không có dấu hiệu nào của việc giả vờ hoặc sai lầm.)