Some examples of word usage: floppy
1. The floppy disk was outdated and no longer used in modern technology.
--> Đĩa mềm đã lỗi thời và không còn được sử dụng trong công nghệ hiện đại.
2. The dog's ears were floppy and hung down to the sides of its head.
--> Tai của con chó rất mềm và treo xuống hai bên của đầu nó.
3. The old man's hat had a floppy brim that kept falling in his face.
--> Cái nón của ông già có viền mềm mại luôn rơi vào mặt anh ta.
4. The floppy sunflower drooped over in the garden due to lack of water.
--> Bông hoa hướng dương mềm đổ xuống trong vườn do thiếu nước.
5. The floppy rubber band kept slipping off the papers I was trying to hold together.
--> Dây cao su mềm luôn trượt khỏi các tài liệu mà tôi cố giữ lại.
6. The floppy puppet's limbs moved with a jerky, uncoordinated motion.
--> Các chi của con rối mềm di chuyển với sự chuyển động rối rắm và không đồng bộ.