Some examples of word usage: focal
1. The focal point of the room was the stunning chandelier hanging from the ceiling.
- Điểm tập trung của căn phòng là cây đèn chùm đẹp lung linh treo từ trần.
2. The artist used bold colors to make the flower the focal point of the painting.
- Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc mạnh mẽ để làm cho bức tranh tập trung vào bông hoa.
3. The focal length of the camera lens can be adjusted to capture different types of shots.
- Tiêu cự của ống kính máy ảnh có thể được điều chỉnh để chụp các loại ảnh khác nhau.
4. The focal issue of the debate was whether or not to raise taxes.
- Vấn đề trọng tâm của cuộc tranh luận là việc có nên tăng thuế hay không.
5. The company's focal point is customer satisfaction, and they strive to provide the best service possible.
- Điểm tập trung của công ty là sự hài lòng của khách hàng, và họ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể.
6. The team's focal point during practice was improving their defense.
- Điểm tập trung của đội trong quá trình tập luyện là cải thiện phòng thủ của họ.
Translated into Vietnamese:
1. Điểm tập trung của căn phòng là cây đèn chùm đẹp lung linh treo từ trần.
2. Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc mạnh mẽ để làm cho bức tranh tập trung vào bông hoa.
3. Tiêu cự của ống kính máy ảnh có thể được điều chỉnh để chụp các loại ảnh khác nhau.
4. Vấn đề trọng tâm của cuộc tranh luận là việc có nên tăng thuế hay không.
5. Điểm tập trung của công ty là sự hài lòng của khách hàng, và họ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể.
6. Điểm tập trung của đội trong quá trình tập luyện là cải thiện phòng thủ của họ.