Some examples of word usage: foggy
1. The morning was foggy, making it difficult to see more than a few feet ahead.
- Buổi sáng có sương mù, làm cho việc nhìn xa chỉ được vài bước chân.
2. The driver had to slow down because the road was foggy and visibility was poor.
- Tài xế phải giảm tốc độ vì đường đi bị sương mù và tầm nhìn kém.
3. The mountain peak was shrouded in foggy mist, creating a mystical atmosphere.
- Đỉnh núi bị phủ bởi sương mù, tạo ra một bầu không khí huyền bí.
4. The old abandoned house looked eerie in the foggy moonlight.
- Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang trông rùng rợn dưới ánh trăng sương mù.
5. The weather forecast predicted a foggy evening, so we decided to stay indoors.
- Dự báo thời tiết cho biết buổi tối sẽ có sương mù, vậy nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.
6. The river was covered in a thick foggy haze, giving it a mysterious and haunting appearance.
- Sông được phủ bởi một lớp sương mù dày, tạo ra vẻ ngoài bí ẩn và đáng sợ.