Some examples of word usage: fondest
1. My fondest memory is of spending summers at my grandparents' house by the lake.
- Kỷ niệm đẹp nhất của tôi là khi tôi dành mùa hè ở nhà ông bà bên hồ.
2. She has always had a fondness for animals, especially dogs.
- Cô luôn có tình cảm đặc biệt với động vật, đặc biệt là chó.
3. One of my fondest wishes is to travel the world and experience different cultures.
- Một trong những ước mơ đẹp nhất của tôi là đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các văn hóa khác nhau.
4. Despite the challenges, I have the fondest memories of my time in college.
- Mặc cho những thách thức, tôi vẫn có những ký ức đẹp nhất về thời gian ở trường đại học.
5. My fondest hope is that my children will grow up to be happy and successful.
- Hy vọng lớn nhất của tôi là con cái tôi sẽ trưởng thành hạnh phúc và thành công.
6. The fondest moments of my life are the ones spent with my loved ones.
- Những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc đời tôi là những khoảnh khắc dành cho người thân yêu.