Some examples of word usage: foreigner
1. The foreigner was lost and asked for directions to the nearest hotel.
Người nước ngoài bị lạc và hỏi đường đến khách sạn gần nhất.
2. As a foreigner in a new country, it can be challenging to navigate cultural differences.
Là người nước ngoài ở một quốc gia mới, việc thích nghi với sự khác biệt văn hóa có thể khó khăn.
3. The restaurant had a menu in both English and the local language to accommodate foreign visitors.
Nhà hàng có một thực đơn bằng cả tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương để phục vụ du khách nước ngoài.
4. The foreigner was impressed by the beauty of the ancient temples in the city.
Người nước ngoài ấn tượng bởi vẻ đẹp của các ngôi đền cổ ở thành phố.
5. The university offers language classes for foreigners who want to improve their communication skills.
Trường đại học cung cấp các lớp học ngôn ngữ cho người nước ngoài muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
6. The local community welcomed the foreigner with open arms and showed them around the city.
Cộng đồng địa phương chào đón người nước ngoài một cách nồng nhiệt và dẫn họ đi thăm quanh thành phố.