to forestall someone's desires: đoán trước được ý muốn của người nào
(sử học) đầu cơ tích trữ
Some examples of word usage: forestall
1. The company took steps to forestall any potential takeover attempts.
( Công ty đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn bất kỳ cố gắng thâu tóm nào.)
2. The new regulations were put in place to forestall future accidents.
( Các quy định mới được đưa ra để ngăn chặn các tai nạn trong tương lai.)
3. She tried to forestall any misunderstandings by clearly communicating her expectations.
( Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn bất kỳ sự hiểu lầm nào bằng cách truyền đạt rõ ràng mong đợi của mình.)
4. The security measures were implemented to forestall any potential threats.
( Các biện pháp an ninh đã được triển khai để ngăn chặn bất kỳ mối đe dọa tiềm ẩn nào.)
5. The warning signs were posted to forestall any accidents on the hiking trail.
( Các biển báo cảnh báo đã được đặt để ngăn chặn bất kỳ tai nạn nào trên đường dẫn dã ngoại.)
6. The government is trying to forestall a possible economic downturn by implementing new policies.
( Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự suy thoái kinh tế có thể xảy ra bằng cách triển khai các chính sách mới.)
An forestall meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with forestall, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, forestall