Some examples of word usage: former
1. My former boss was always supportive and understanding.
- Ông chủ trước của tôi luôn ủng hộ và hiểu biết.
2. The former president of the company retired last year.
- Tổng giám đốc trước của công ty đã nghỉ hưu vào năm ngoái.
3. She used to be a famous actress, but now she works as a bartender.
- Cô ấy trước đây là một nữ diễn viên nổi tiếng, nhưng bây giờ cô ấy làm việc như một người pha chế.
4. The former owners of the house left behind a lot of old furniture.
- Những chủ nhân trước của căn nhà đã để lại rất nhiều đồ cũ.
5. I miss my former classmates from high school.
- Tôi nhớ những bạn cùng lớp trước ở trường trung học.
6. The former CEO of the company was known for his innovative ideas.
- Giám đốc điều hành trước của công ty nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo của mình.