to foster musical ability: bồi dưỡng khả năng về nhạc
ấp ủ, nuôi
to foster hopes for success: ấp ủ hy vọng thắng lợi
thuận lợi cho (điều kiện)
khuyến khích, cỗ vũ
(từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
Some examples of word usage: fostering
1. The organization is dedicated to fostering a sense of community among its members.
(Tổ chức này cam kết tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa các thành viên của mình.)
2. The government has implemented programs aimed at fostering economic growth in rural areas.
(Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm mục đích tăng trưởng kinh tế ở các khu vực nông thôn.)
3. She believes in fostering a positive work environment by promoting teamwork and communication.
(Cô ấy tin rằng việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực bằng cách thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và giao tiếp.)
4. The school is committed to fostering creativity and critical thinking in its students.
(Trường học cam kết khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phê phán trong học sinh của mình.)
5. The company has a program for fostering new talent and developing future leaders.
(Công ty có một chương trình để khuyến khích tài năng mới và phát triển những nhà lãnh đạo tương lai.)
6. Fostering a sense of independence in children is important for their personal growth.
(Việc khuyến khích một cảm giác độc lập ở trẻ em quan trọng cho sự phát triển cá nhân của họ.)
An fostering meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fostering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fostering