to be quite frank with someone: ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
Some examples of word usage: frank
1. She appreciated his frank honesty about the situation.
- Cô ấy đánh giá cao sự trung thực của anh ta về tình hình.
2. Can we have a frank discussion about our relationship?
- Chúng ta có thể có một cuộc trò chuyện trung thực về mối quan hệ của chúng ta không?
3. I admire her for always speaking her mind in a frank manner.
- Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì luôn nói ra suy nghĩ của mình một cách trung thực.
4. It's important to be frank with your feedback in order to improve.
- Điều quan trọng là phải trung thực với phản hồi của bạn để cải thiện.
5. He is known for his frank opinions and straightforward approach.
- Anh ta nổi tiếng với ý kiến trung thực và cách tiếp cận thẳng thắn của mình.
6. Let's have a frank conversation about the challenges we are facing.
- Hãy có một cuộc trò chuyện trung thực về những thách thức mà chúng ta đang đối mặt.
An frank meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with frank, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, frank