Some examples of word usage: fraternally
1. The members of the fraternity greeted each other fraternally, with hugs and handshakes.
- Các thành viên của hội đồng anh em chào nhau một cách thân mật, với cái ôm và cái bắt tay.
2. The siblings always treated each other fraternally, looking out for one another.
- Các anh chị em luôn đối xử với nhau một cách thân mật, luôn quan tâm và chăm sóc lẫn nhau.
3. The workers supported each other fraternally, forming a strong bond within the team.
- Các công nhân hỗ trợ lẫn nhau một cách thân mật, tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ trong nhóm.
4. The soldiers fought bravely and fraternally, protecting each other in battle.
- Các binh sĩ chiến đấu một cách dũng cảm và thân mật, bảo vệ lẫn nhau trong trận đánh.
5. The members of the community worked together fraternally to improve their neighborhood.
- Các thành viên của cộng đồng hợp tác một cách thân mật để cải thiện khu phố của họ.
6. The teammates celebrated their victory fraternally, sharing in the joy and excitement together.
- Các đồng đội ăn mừng chiến thắng một cách thân mật, chia sẻ niềm vui và sự hào hứng cùng nhau.