Some examples of word usage: fraternities
1. Fraternities are social organizations that are often found on college campuses.
Hội anh em là các tổ chức xã hội thường được tìm thấy trên các khuôn viên trường đại học.
2. Many fraternities have strict membership requirements and traditions that members must uphold.
Nhiều hội anh em có yêu cầu thành viên nghiêm ngặt và truyền thống mà các thành viên phải tuân thủ.
3. Fraternities often host events and fundraisers to support their community and philanthropic causes.
Hội anh em thường tổ chức các sự kiện và chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng và các nguyên tác từ thiện.
4. Joining a fraternity can provide a sense of belonging and foster lifelong friendships.
Tham gia hội anh em có thể mang lại cảm giác thuộc về và tạo ra những mối quan hệ bạn bè suốt đời.
5. Some people view fraternities as exclusive and elitist organizations.
Một số người coi hội anh em là các tổ chức độc quyền và tôn quý.
6. Fraternities often have their own unique symbols, rituals, and traditions.
Hội anh em thường có các biểu tượng, nghi lễ và truyền thống riêng của mình.