Some examples of word usage: fraternizes
1. The boss warned his employees not to fraternize with clients outside of work hours.
Sếp đã cảnh báo nhân viên không được giao tiếp quá mức với khách hàng ngoài giờ làm việc.
2. Despite their different backgrounds, the students fraternized easily and became fast friends.
Dù có nền văn hóa khác nhau, học sinh vẫn dễ dàng kết giao và trở thành bạn thân.
3. The soldiers were reprimanded for fraternizing with the enemy during the war.
Những người lính đã bị khiển trách vì giao tiếp với địch trong thời chiến.
4. The teacher encouraged the students to fraternize and get to know each other better.
Giáo viên khuyến khích học sinh giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau hơn.
5. It is important for politicians to not fraternize too closely with lobbyists in order to maintain integrity.
Quan trọng là các chính trị gia không nên giao tiếp quá mức với những người đại lô bị để duy trì sự chính trực.
6. The new employee felt nervous about fraternizing with her coworkers on her first day at the office.
Nhân viên mới cảm thấy lo lắng khi phải giao tiếp với đồng nghiệp vào ngày đầu tiên làm việc.