Some examples of word usage: free agent
1. As a free agent, he was able to negotiate with multiple teams before deciding on a new contract.
- Là một cầu thủ tự do, anh ấy có thể đàm phán với nhiều đội trước khi quyết định ký hợp đồng mới.
2. The free agent market is heating up as teams look to add talent for the upcoming season.
- Thị trường cầu thủ tự do đang sôi động khi các đội muốn thêm tài năng cho mùa giải sắp tới.
3. After being released by his former team, he became a free agent and is now exploring his options.
- Sau khi bị đội cũ giải phóng, anh trở thành một cầu thủ tự do và hiện đang tìm kiếm cơ hội mới.
4. She signed a one-year deal as a free agent with a team in need of her skills.
- Cô đã ký một hợp đồng một năm làm cầu thủ tự do với một đội cần đến kỹ năng của cô.
5. The free agent was courted by several teams, but ultimately chose to stay with his current team.
- Cầu thủ tự do đã được nhiều đội săn đón, nhưng cuối cùng anh chọn ở lại với đội hiện tại của mình.
6. Being a free agent gives players the opportunity to choose where they want to continue their careers.
- Việc trở thành một cầu thủ tự do mang lại cơ hội cho các cầu thủ chọn lựa nơi họ muốn tiếp tục sự nghiệp của mình.