Some examples of word usage: freedom fighter
1. The freedom fighter led a rebellion against the oppressive government.
Người chiến binh tự do đã dẫn đầu một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.
2. Many people see him as a hero and a freedom fighter for his efforts in promoting civil rights.
Nhiều người nhìn nhận anh ta như một anh hùng và người chiến binh tự do vì nỗ lực của anh ta trong việc thúc đẩy quyền dân sự.
3. The country's history is filled with stories of brave freedom fighters who fought for independence.
Lịch sử của đất nước đầy những câu chuyện về những người chiến binh tự do dũng cảm đã chiến đấu cho sự độc lập.
4. The freedom fighter was willing to sacrifice everything for the cause of freedom.
Người chiến binh tự do sẵn lòng hy sinh tất cả vì nguyên tắc của tự do.
5. The government labeled him as a terrorist, but many people saw him as a freedom fighter.
Chính phủ gán nhãn anh ta là một kẻ khủng bố, nhưng nhiều người nhìn nhận anh ta là một người chiến binh tự do.
6. The freedom fighter's legacy inspired future generations to continue fighting for justice and equality.
Di sản của người chiến binh tự do đã truyền cảm hứng cho những thế hệ tương lai tiếp tục chiến đấu cho công bằng và bình đẳng.