Some examples of word usage: freer
1. She felt freer than ever after quitting her job.
- Cô ấy cảm thấy tự do hơn bao giờ hết sau khi nghỉ việc.
2. By getting rid of unnecessary possessions, he was able to live a simpler and freer life.
- Bằng cách loại bỏ những vật dụng không cần thiết, anh ấy có thể sống một cuộc sống đơn giản và tự do hơn.
3. Traveling to new places always makes me feel freer and more alive.
- Việc đi du lịch đến những địa điểm mới luôn khiến tôi cảm thấy tự do hơn và sống động hơn.
4. The decision to study abroad opened up a world of possibilities and made her feel freer to pursue her dreams.
- Quyết định học tập ở nước ngoài mở ra một thế giới của cơ hội và khiến cô ấy cảm thấy tự do hơn để theo đuổi ước mơ của mình.
5. Letting go of past grievances allowed him to feel freer and more at peace with himself.
- Buông bỏ những oán hận trong quá khứ giúp anh ấy cảm thấy tự do hơn và hòa bình hơn với bản thân mình.
6. The artist felt freer to experiment with new techniques and styles in his latest collection.
- Nghệ sĩ cảm thấy tự do hơn để thử nghiệm với các kỹ thuật và phong cách mới trong bộ sưu tập mới nhất của mình.