Nghĩa là gì: french polisherfrench polisher /'frentʃ'pɔliʃə/
danh từ
người đánh véc ni
Some examples of word usage: french polisher
1. The furniture looks stunning after being treated by a professional French polisher.
(Các bộ đồ nội thất trông tuyệt vời sau khi được một thợ mài pháp chế chuyên nghiệp xử lý.)
2. My grandfather was a skilled French polisher and he passed on his techniques to me.
(Ông nội của tôi là một thợ mài pháp chế tài năng và ông đã truyền lại những kỹ thuật của mình cho tôi.)
3. I need to hire a French polisher to restore the antique table I inherited from my grandmother.
(Tôi cần thuê một thợ mài pháp chế để phục hồi chiếc bàn cổ mà tôi thừa kế từ bà.)
4. The French polisher used a special blend of oils and waxes to bring out the natural beauty of the wood.
(Người mài pháp chế đã sử dụng một hỗn hợp đặc biệt của dầu và sáp để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.)
5. It takes years of practice to become a skilled French polisher.
(Cần mất nhiều năm luyện tập để trở thành một thợ mài pháp chế tài năng.)
6. The French polisher carefully buffed and polished the dining table until it gleamed.
(Người mài pháp chế đã cẩn thận mài và đánh bóng chiếc bàn ăn cho đến khi nó lấp lánh.)
Vietnamese translations:
1. Các bộ đồ nội thất trông tuyệt vời sau khi được một thợ mài pháp chế chuyên nghiệp xử lý.
2. Ông nội của tôi là một thợ mài pháp chế tài năng và ông đã truyền lại những kỹ thuật của mình cho tôi.
3. Tôi cần thuê một thợ mài pháp chế để phục hồi chiếc bàn cổ mà tôi thừa kế từ bà.
4. Người mài pháp chế đã sử dụng một hỗn hợp đặc biệt của dầu và sáp để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
5. Cần mất nhiều năm luyện tập để trở thành một thợ mài pháp chế tài năng.
6. Người mài pháp chế đã cẩn thận mài và đánh bóng chiếc bàn ăn cho đến khi nó lấp lánh.
An french polisher meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with french polisher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, french polisher