1. Her constant fretfulness about her upcoming exams is starting to affect her sleep.
- Sự lo lắng không ngừng của cô về kỳ thi sắp tới đang ảnh hưởng đến giấc ngủ của cô ấy.
2. The baby's fretfulness was evident as he cried for hours on end.
- Sự lo lắng của em bé đã rõ ràng khi bé khóc suốt giờ đồng hồ.
3. The fretfulness in her voice was palpable as she tried to explain the situation.
- Sự lo lắng trong giọng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy cố gắng giải thích tình hình.
4. His constant fretfulness about his job security was causing him unnecessary stress.
- Sự lo lắng không ngừng về việc giữ chỗ làm của anh ta đang gây ra cho anh ta căng thẳng không cần thiết.
5. The fretfulness in the room was palpable as everyone awaited the results of the election.
- Sự lo lắng trong phòng là rõ ràng khi mọi người đang chờ đợi kết quả bầu cử.
6. Her fretfulness over her appearance was evident as she constantly checked her reflection in the mirror.
- Sự lo lắng về vẻ bề ngoại của cô ấy rõ ràng khi cô ấy liên tục kiểm tra hình ảnh của mình trong gương.
An fretfulness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fretfulness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fretfulness