Some examples of word usage: frets
1. She frets about her upcoming presentation at work.
- Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới ở công ty.
2. He frets over every little detail when planning a party.
- Anh ấy lo lắng về mọi chi tiết nhỏ khi lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc.
3. The mother frets about her son's safety when he goes out with his friends.
- Người mẹ lo lắng về sự an toàn của con trai khi con đi chơi với bạn bè.
4. Don't fret about the small stuff, just focus on the big picture.
- Đừng lo lắng về những chi tiết nhỏ, hãy tập trung vào bức tranh tổng thể.
5. She frets over her appearance before going on a date.
- Cô ấy lo lắng về ngoại hình của mình trước khi đi hẹn hò.
6. He constantly frets about his finances and future career prospects.
- Anh ấy liên tục lo lắng về tài chính và triển vọng sự nghiệp tương lai của mình.