Some examples of word usage: friendly
1. She is always so friendly and welcoming to everyone she meets.
- Cô ấy luôn thân thiện và nhiệt tình với mọi người mà cô gặp.
2. The staff at the hotel were very friendly and helpful during our stay.
- Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện và hữu ích trong suốt thời gian lưu trú của chúng tôi.
3. Our neighbors are very friendly and always willing to lend a helping hand.
- Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
4. The dog was very friendly, wagging its tail and licking everyone it met.
- Con chó rất thân thiện, vẫy đuôi và liếm mọi người nó gặp.
5. The atmosphere in the restaurant was warm and friendly, making us feel right at home.
- Bầu không khí tại nhà hàng ấm áp và thân thiện, khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.
6. Despite our differences, we managed to have a friendly conversation and find common ground.
- Mặc dù có sự khác biệt, chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân thiện và tìm ra điểm chung.