Some examples of word usage: froze
1. The water in the pond froze overnight, creating a beautiful layer of ice.
-> Nước trong ao đóng băng qua đêm, tạo ra một lớp băng đẹp.
2. I froze in fear when I heard a loud noise coming from the dark alley.
-> Tôi đứng bóng gió vì sợ khi nghe thấy tiếng ồn lớn từ con hẻm tối.
3. The computer screen suddenly froze, and I had to restart the system.
-> Màn hình máy tính đột ngột đóng băng, và tôi phải khởi động lại hệ thống.
4. She froze when she saw her ex-boyfriend walking towards her in the mall.
-> Cô ấy đứng im khi nhìn thấy người yêu cũ đang đi về phía cô ở trong trung tâm thương mại.
5. The dog froze when it heard a strange sound outside the house.
-> Con chó đứng yên khi nghe thấy một âm thanh lạ bên ngoài nhà.
6. The flowers in the garden froze during the unexpected frost last night.
-> Những bông hoa trong vườn đóng băng trong đợt giá lạnh bất ngờ đêm qua.