Some examples of word usage: fruitage
1. The orchard was full of ripe fruitage ready to be harvested.
(Vườn cây ăn quả đầy trái chín sẵn sàng được thu hoạch.)
2. The fruitage of their labor was a successful business that provided for their family.
(Quả của công lao của họ là một doanh nghiệp thành công cung cấp cho gia đình họ.)
3. The tree produced an abundant fruitage every year.
(Cây cho ra một lượng trái nhiều mỗi năm.)
4. She enjoyed the sweet fruitage of her hard work and dedication.
(Cô ấy thích thú với quả ngọt ngào của công việc và sự tận tâm của mình.)
5. The garden was filled with a variety of fruitage, from apples to peaches.
(Vườn đầy các loại trái cây, từ táo đến đào.)
6. The farmers were pleased with the quality of the fruitage produced by their crops.
(Những người nông dân rất hài lòng với chất lượng của trái cây do cây trồng của họ sản xuất.)