Some examples of word usage: frustrating
1. It can be frustrating when you work hard on a project and it doesn't turn out as expected.
- Có thể làm cho bạn cảm thấy thất vọng khi bạn làm việc chăm chỉ vào một dự án và nó không như mong đợi.
2. Dealing with technical issues can be frustrating, especially when you're on a tight deadline.
- Xử lý các vấn đề kỹ thuật có thể làm cho bạn cảm thấy bực bội, đặc biệt khi bạn đang gấp rút.
3. It's frustrating when you have to wait in long lines at the grocery store.
- Đó là điều làm cho bạn cảm thấy bực mình khi bạn phải đứng chờ đợi trong hàng dài tại cửa hàng tạp hóa.
4. Trying to learn a new language can be frustrating at times, but it's important to stay patient and keep practicing.
- Cố gắng học một ngôn ngữ mới có thể khiến bạn cảm thấy bực mình đôi khi, nhưng quan trọng là phải kiên nhẫn và tiếp tục luyện tập.
5. It's frustrating when you're trying to explain something to someone and they just don't seem to understand.
- Đó là điều làm cho bạn cảm thấy bực mình khi bạn cố giải thích điều gì đó cho ai đó và họ dường như không hiểu.
6. Dealing with a difficult boss can be incredibly frustrating and demoralizing.
- Đối mặt với một sếp khó chịu có thể làm cho bạn cảm thấy rất bực mình và mất tinh thần.