to fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)
Some examples of word usage: fueled
1. The company's success was fueled by its innovative products and marketing strategies.
- Sự thành công của công ty được thúc đẩy bởi các sản phẩm đổi mới và chiến lược tiếp thị.
2. The athletes trained hard and ate nutritious food to fuel their bodies for the competition.
- Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và ăn uống giàu dinh dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể cho cuộc thi.
3. The anger in the room was fueled by years of unresolved issues between the two parties.
- Sự tức giận trong phòng được kích thích bởi nhiều năm vấn đề chưa được giải quyết giữa hai bên.
4. The ongoing conflict in the region is fueled by political and religious differences.
- Mâu thuẫn liên tục ở khu vực này được kích thích bởi sự khác biệt về chính trị và tôn giáo.
5. The artist's creativity was fueled by his travels and experiences in different cultures.
- Sự sáng tạo của nghệ sĩ được kích thích bởi các chuyến du lịch và trải nghiệm trong các văn hóa khác nhau.
6. The ongoing debate about climate change is fueled by scientific evidence and public awareness campaigns.
- Cuộc tranh luận liên tục về biến đổi khí hậu được kích thích bởi bằng chứng khoa học và các chiến dịch tăng cường nhận thức của công chúng.
An fueled meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fueled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fueled