to fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)
Some examples of word usage: fuelling
1. The constant negative feedback from his boss was fuelling his frustration.
- Phản hồi tiêu cực liên tục từ sếp của anh ấy đang làm tăng sự thất vọng của anh ấy.
2. The media coverage was fuelling speculation about the upcoming election.
- Sự phủ sóng của truyền thông đang kích thích sự suy đoán về cuộc bầu cử sắp tới.
3. The high demand for electric vehicles is fuelling innovation in the automotive industry.
- Nhu cầu cao cho các phương tiện điện đang thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp ô tô.
4. The controversial article was fuelling debates among readers.
- Bài báo gây tranh cãi đang kích thích cuộc tranh luận giữa các độc giả.
5. The smell of freshly baked bread was fuelling her hunger.
- Mùi bánh mì nướng mới được làm đang kích thích sự đói của cô ấy.
6. The government's decision to raise taxes is fuelling public discontent.
- Quyết định của chính phủ tăng thuế đang kích thích sự bất mãn của công chúng.
An fuelling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fuelling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fuelling