Some examples of word usage: fuliginous
1. The fuliginous smoke billowed out of the burning building.
- Khói đen đục bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
2. The room was filled with a fuliginous haze from the candles.
- Phòng bị che phủ bởi một lớp sương mù đen đục từ những cây nến.
3. The fuliginous clouds darkened the sky, signaling an incoming storm.
- Những đám mây đen đục đã làm tối màu trời, báo hiệu một trận bão đang đến.
4. The fuliginous atmosphere of the industrial city made it difficult to breathe.
- Bầu không khí đen đục của thành phố công nghiệp khiến việc hít thở trở nên khó khăn.
5. The fuliginous tunnel was barely illuminated by the flickering light bulbs.
- Cái hầm đen đục chỉ được chiếu sáng bởi những bóng đèn sáng nhấp nháy.
6. The fuliginous poetry of the author painted a bleak and desolate picture of the world.
- Những bài thơ đen đục của tác giả vẽ nên một bức tranh buồn và hoang tàn về thế giới.