Some examples of word usage: fulmination
1. The politician's fulmination against corruption was met with applause from the crowd.
- Sự phê phán của nhà chính trị về tham nhũng đã được đám đông hoan nghênh.
2. The editor's fulmination about the lack of journalistic integrity in the industry was scathing.
- Sự chỉ trích của biên tập viên về sự thiếu chính trị báo chí trong ngành công nghiệp đã rất gay gắt.
3. The teacher's fulmination against cheating in exams was stern and uncompromising.
- Sự phê phán của giáo viên về việc gian lận trong kỳ thi rất nghiêm khắc và không khoan nhượng.
4. The coach's fulmination at his team's poor performance was justified, as they had not been putting in enough effort.
- Sự chỉ trích của HLV về hiệu suất kém của đội tuyển của anh ấy là hợp lý, vì họ đã không nỗ lực đủ.
5. The CEO's fulmination at the board meeting was unexpected, as he usually kept his emotions in check.
- Sự chỉ trích của Giám đốc điều hành tại cuộc họp hội đồng quản trị đã không ngờ, vì anh ấy thường giữ cảm xúc của mình trong kiểm soát.
6. The actress's fulmination against the paparazzi was passionate and heartfelt, as she pleaded for privacy.
- Sự phê phán của nữ diễn viên về những người săn ảnh là nồng nàn và chân thành, khi cô ấy van xin về sự riêng tư.