Nghĩa là gì: fundamentalfundamental /,fʌndə'mentl/
tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules: những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
fundamental note: nốt gốc
danh từ, (thường) số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics: những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc
Some examples of word usage: fundamental
1. Understanding basic grammar rules is fundamental to learning a new language.
- Hiểu biết về các quy tắc cơ bản về ngữ pháp là cực kỳ quan trọng để học một ngôn ngữ mới.
2. Respect for others is a fundamental aspect of building strong relationships.
- Sự tôn trọng đối với người khác là một phần cơ bản để xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ.
3. The fundamental principles of democracy include freedom of speech and the right to vote.
- Các nguyên lý cơ bản của dân chủ bao gồm tự do ngôn luận và quyền bỏ phiếu.
4. Learning how to properly manage your time is a fundamental skill for success.
- Học cách quản lý thời gian một cách hiệu quả là một kỹ năng cơ bản để đạt được thành công.
5. The fundamental purpose of education is to empower individuals with knowledge and skills.
- Mục đích cơ bản của giáo dục là trang bị kiến thức và kỹ năng cho cá nhân.
6. Respect for the environment is fundamental in order to preserve our planet for future generations.
- Sự tôn trọng môi trường là điều cực kỳ quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta cho thế hệ tương lai.
An fundamental meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fundamental, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fundamental