Some examples of word usage: funebrial
1. The funeral procession was a somber and solemn affair, with the mourners dressed in funebrial black attire.
Dàn tang lễ đã là một sự kiện u tối và trang nghiêm, với những người đau buồn mặc trang phục đen funebrial.
2. The funebrial music played softly in the background as the casket was lowered into the ground.
Âm nhạc tang thương phát ra nhẹ nhàng trong khi quan tài được hạ xuống đất.
3. The priest delivered a moving eulogy at the funebrial service, bringing tears to the eyes of all in attendance.
Cha sư đã phát biểu một bài diễn văn cảm động tại buổi lễ tang, khiến cho mọi người trong buổi lễ phải rơi lệ.
4. The funebrial procession wound its way through the streets of the town, drawing the attention of passersby.
Dàn tang lễ quấn quýt qua những con phố của thị trấn, thu hút sự chú ý của những người đi qua.
5. The funebrial arrangements were made with care and attention to detail, ensuring that everything was perfect for the service.
Các chuẩn bị tang lễ được thực hiện cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo cho buổi lễ.
6. The funebrial atmosphere hung heavy in the air, as the family and friends gathered to say their final goodbyes.
Không khí tang thương nặng nề trong không khí, khi gia đình và bạn bè tụ tập để nói lời tạm biệt cuối cùng.