Some examples of word usage: fungicolous
1. The fungicolous bacteria thrive in the moist environment of decaying wood.
- Những vi khuẩn fungicolous phát triển mạnh mẽ trong môi trường ẩm ướt của gỗ mục nát.
2. Some species of fungi are known to be fungicolous, meaning they live on or within other fungi.
- Một số loài nấm được biết đến là fungicolous, có nghĩa là chúng sống trên hoặc bên trong các loại nấm khác.
3. The fungicolous insects feed on the mycelium of various fungi.
- Côn trùng fungicolous ăn mỡ nấm của nhiều loại nấm khác nhau.
4. Scientists are studying the interactions between fungicolous organisms and their host fungi.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật fungicolous và các loại nấm chủ.
5. The fungicolous parasites can weaken the host fungi and affect their growth.
- Các loài ký sinh fungicolous có thể làm yếu các loại nấm chủ và ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.
6. Fungicolous relationships play a crucial role in the ecology of fungi and their ecosystems.
- Mối quan hệ fungicolous đóng vai trò quan trọng trong sinh thái của các loại nấm và hệ sinh thái của chúng.