Some examples of word usage: furnishings
1. The living room furnishings include a comfortable sofa and a stylish coffee table.
(Các đồ nội thất phòng khách bao gồm một chiếc sofa thoải mái và một chiếc bàn uống nước đẹp.)
2. She spent hours browsing through catalogs to find the perfect furnishings for her new apartment.
(Cô ta đã dành hàng giờ lục qua các catalog để tìm những món đồ nội thất hoàn hảo cho căn hộ mới của mình.)
3. The hotel room had luxurious furnishings and a beautiful view of the city.
(Phòng khách sạn được trang bị đồ nội thất sang trọng và có tầm nhìn đẹp ra thành phố.)
4. The store offers a wide selection of furnishings for every room in your home.
(Cửa hàng cung cấp một loạt các món đồ nội thất cho mọi phòng trong nhà của bạn.)
5. The designer chose minimalist furnishings to create a sleek and modern look for the office.
(Nhà thiết kế đã chọn những món đồ nội thất tối giản để tạo ra một diện mạo hiện đại và gọn gàng cho văn phòng.)
6. The old house was filled with antique furnishings that had been passed down through generations.
(Căn nhà cũ đầy đồ nội thất cổ, đã được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.)