Some examples of word usage: furriers
1. The furriers were busy preparing coats for the upcoming winter season.
(Các thợ làm áo lông đang bận rộn chuẩn bị áo cho mùa đông sắp tới.)
2. The furriers carefully selected the softest and highest quality fur for their products.
(Các thợ làm áo lông đã chọn lựa cẩn thận những loại lông mềm nhất và chất lượng cao nhất cho sản phẩm của họ.)
3. The furriers have been in the business for over 50 years, perfecting their craft.
(Các thợ làm áo lông đã hoạt động trong ngành nghề này hơn 50 năm, hoàn thiện kỹ năng của họ.)
4. The furriers take pride in their work, creating luxurious and stylish garments.
(Các thợ làm áo lông tự hào với công việc của họ, tạo ra những chiếc áo sang trọng và thời trang.)
5. The furriers use traditional techniques passed down through generations to create their pieces.
(Các thợ làm áo lông sử dụng các kỹ thuật truyền thống được truyền lại qua các thế hệ để tạo ra các tác phẩm của họ.)
6. The furriers source their fur ethically, ensuring that no harm is done to animals in the process.
(Các thợ làm áo lông lấy nguồn lông của họ một cách đạo đức, đảm bảo không gây tổn thương cho động vật trong quá trình sản xuất.)