Some examples of word usage: gadabouts
1. The gadabouts were always seen at the trendiest cafes and restaurants in town.
Những người đi lang thang luôn được thấy tại các quán cà phê và nhà hàng sang trọng nhất trong thành phố.
2. The gadabouts spent their weekends exploring new hiking trails in the mountains.
Những người đi lang thang dành cuối tuần của họ để khám phá những con đường leo núi mới trong núi.
3. The gadabouts were known for their spontaneous road trips to nearby cities.
Những người đi lang thang nổi tiếng với những chuyến đi đường không lên kế hoạch đến các thành phố gần đó.
4. The gadabouts loved attending music festivals and art exhibitions.
Những người đi lang thang thích tham gia các lễ hội âm nhạc và triển lãm nghệ thuật.
5. The gadabouts were always seeking new adventures and experiences.
Những người đi lang thang luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.
6. The gadabouts were known for their social butterfly nature, always making new friends wherever they went.
Những người đi lang thang nổi tiếng với tính cách hướng ngoại xã hội, luôn kết bạn mới ở mọi nơi họ đến.