1. She worked hard to gain the trust of her colleagues.
=> Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được sự tin tưởng của đồng nghiệp.
2. Regular exercise can help you gain muscle and lose fat.
=> Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn tăng cơ và giảm mỡ.
3. He hoped to gain valuable experience from his internship.
=> Anh ấy hy vọng sẽ có được kinh nghiệm quý báu từ thực tập của mình.
4. The company aims to gain a larger market share this year.
=> Công ty đặt mục tiêu giành được thị phần lớn hơn trong năm nay.
5. She made a deal that would help her gain financial stability.
=> Cô ấy đã thỏa thuận một thỏa thuận để giúp cô ấy đạt được sự ổn định tài chính.
6. It's important to set achievable goals in order to gain a sense of accomplishment.
=> Quan trọng là đặt ra mục tiêu có thể đạt được để có được cảm giác hoàn thành.
An gain meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, gain